Động cơ khí thiên nhiên SC5DT
Biểu đồ tải danh nghĩa (ghi chú: có hình ảnh)
Tham số cơ bản
Động cơ xe tải Euro III/ Euro II - Động cơ khí thiên nhiên nén CNG
Tính năng động cơ tốt:
Trong phạm vi công suất, động cơ có tính kinh tế và sức mạnh động cơ tốt. Hệ thống điều khiển của động cơ có thể tự điều chỉnh theo sự biến đổi của áp suất không khí, đảm bảo động cơ hoạt động bình thường tại độ cao 3000 mét so với mực nước biển.
Mô men lực xoắn lớn:
Bước đà chuyển động, tăng tốc, khả năng leo dốc tốt.
Tiết kiệm nhiên liệu:
Tỷ lệ tiêu hao khí thấp nhất không vượt quá 38 m3 cho 100 km, tương đương với động cơ dầu Điezel cùng loại. Loạt seri động cơ này trong cả phạm vi vận hành đều có tính tiết kiệm nhiên liệu cao, có thể giảm giá thành về nhiên liệu trong quá trình vận hành.
Thân thiện với môi trường:
Đạt được tiêu chuẩn quốc gia Euro III về khí thải năm 2005. Có thể tăng cấp lên Euro IV.
Tính đồng độ linh kiện cao:
Kích thước động cơ về cơ bản giống như kích thước của động cơ dầu Điezel.
Độ tin cậy cao:
Công suất hao dầu thấp (công suất /lít), tỉ số nén áp suất nhỏ. Áp dụng hệ thống điều khiển điện tử, hoạt động ổn định, tỉ lệ sự cố thấp.
Giá thành duy tu, sử dụng thấp:
Có thể thay thế được bằng linh kiện của động cơ dầu Diezel, linh kiện dễ hỏng đã được nội địa hoá, giá thành rẻ ( Bugi, dây cao áp…). Linh kiện phong phú, phục vụ kịp thời, chu đáo.
Tham số cơ bản
Model | Đơn vị | Euro Ⅲ | Euro Ⅱ | |||||
SC5DT160Q3 | SC5DT180Q3 | 4CT160 | 4CT180 | |||||
Dạng động cơ | 4 xy-lanh thẳng, làm lạnh bằng nước, 4 kỳ | |||||||
Hút khí | Tăng áp làm lạnh TCI | |||||||
Lỗ xylanh X chu kỳ | mm×mm | 114×130 | ||||||
Tổng dung tích | L | 5.3 | ||||||
Tỉ số nén | 11:1 | |||||||
Công suất định mức/ Tốc độ định mức | kw/r/min | 118/2300 | 132/2300 | 118/2300 | 132/2300 | |||
BMEP@Rated | kPa | 1130 | ||||||
Hiệu suất nhiệt độ cực đại | % | 37 | ||||||
Tỉ lệ hao nhiên liệu | g/kW.h | ≦0.25 | ||||||
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ | N.m/r/min | 580/1500 | 650/1400∽1600 | 580/1500 | 650/1400∽1600 | |||
Tiếng ồn | dB(A) | ≦97 | ||||||
Kỳ đại tu | km | ≧400000 | ||||||
Kích thước | mm | (Dài x R ộng x Cao)900x925x794 | ||||||
Trọng lượng tịnh | kg | 500 |