
Động cơ seri H dùng cho tàu thuyền là sản phẩm do SDEC và RICARDO Anh Quốc phối hợp thiết kế và phát triển, kết hợp sự tham khảo về các nhu cầu tại thị trường Trung Quốc và công nghệ sản xuất động cơ tiên tiến đã được công nhận của RICARDO. Đây là một nền tảng động cơ tốt nhất thế giới, bởi nó được sản xuất bằng cách áp dụng quy trình phát triển GPDP và tuân thủ các tiêu chuẩn sản xuất nghiêm ngặt của SAIC MOTOR.
Dòng động cơ thủy này có cấu trúc nhỏ gọn nhưng có công suất cao, độ rung và độ ồn thấp, với các chỉ số kỹ thuật đều xếp hàng vị trí hàng đầu tại Trung Quốc. Các động cơ dòng này thường được ứng dụng đối với các loại tàu vận tải nội địa nhỏ, thuyền đánh cá ben biển, tàu cao tốc, tàu chở khách và các loại tàu thuyền cỡ vừa và nhỏ khác, bên cạnh đó, nó cũng có thể sử dụng như các máy phát điện trên tàu với dải công suất từ 63-162 kW.
Model | ||
Loại động cơ | Kiểu thẳng hàng, làm mát bằng nước, 4 thì, ống lót Xi lanh ướt | |
Đường kính/Hành trình | 105x124mm | |
Tỉ lệ tiêu hao nhiên liệu tối thiểu | 192g/kW.h | |
Kiểu khởi động | Khởi động bằng điện | |
Trình tự bắn | 1-5-3-6-2-4 | |
Độ ồn | ≤102dB(A) | |
Hướng quay của trục khuỷu (hướng về bánh đà) | Ngược chiều kim đồng hồ | |
Số Xi lanh | 4, 6 | |
Tổng dung tích làm việc của xi lanh | 4.3L/6.5L | |
Mức tiêu thụ dầu | 0.3g/kW.h | |
Tăng áp | CCS/IMOⅡ | |
Bánh đà và Vỏ bánh đà | SAE3#11.5# / SAE1#14# | |
Thời gian đại tu động cơ | 20000h | |
Khối lượng tịnh | 460kg/675kg | |
Kích thước (LxWxH) | 1047x751x1056mm | 1287x730x1180mm |
Model | Loại động cơ | Tổng dung tích làm việc của xi lanh (L) | Công suất định mức(KW) | Công suất định mức(HP) | Tốc độ (rpm) | Kiểu nạp khí | Hệ thống kiểm soát nhiên liệu | Giao diện đầu ra | Trọng lượng (kg) | Chứng nhận | Mức phát tải |
4 Xi lanh / Thẳng hàng | 4.3 | 63 | 85 | 1500 | T | Cơ khí | SAE 1#/14' hoặc SAE 3#/11.5' | 495 | CCS | / | |
4 Xi lanh / Thẳng hàng | 4.3 | 70 | 95 | 1800 | T | Cơ khí | CCS | / | |||
4 Xi lanh / Thẳng hàng | 4.3 | 64 | 87 | 1800 | TA | Cơ khí | 540 | CCS | / | ||
4 Xi lanh / Thẳng hàng | 4.3 | 70 | 95 | 1800 | TA | Cơ khí | CCS | / | |||
4 Xi lanh / Thẳng hàng | 4.3 | 80 | 108 | 1500 | TA | Cơ khí | CCS | / | |||
4 Xi lanh / Thẳng hàng | 4.3 | 90 | 122 | 1500 | TA | Cơ khí | CCS | / | |||
4 Xi lanh / Thẳng hàng | 4.3 | 98 | 133 | 1800 | TA | Cơ khí | CCS | / | |||
4 Xi lanh / Thẳng hàng | 4.3 | 110 | 150 | 1800 | TA | Cơ khí | CCS | IMO TIER II | |||
6 Xi lanh / Thẳng hàng | 6.5 | 112 | 152 | 1500 | TA | Cơ khí | 675 | CCS | IMO TIER II | ||
6 Xi lanh / Thẳng hàng | 6.5 | 121 | 165 | 1800 | TA | Cơ khí | CCS | IMO TIER II | |||
6 Xi lanh / Thẳng hàng | 6.5 | 125 | 170 | 1500 | TA | Cơ khí | CCS | IMO TIER II | |||
6 Xi lanh / Thẳng hàng | 6.5 | 140 | 190 | 1800 | TA | Cơ khí | CCS | IMO TIER II | |||
6 Xi lanh / Thẳng hàng | 6.5 | 150 | 204 | 2100 | TA | Cơ khí | CCS | IMO TIER II | |||
6 Xi lanh / Thẳng hàng | 6.5 | 162 | 220 | 2300 | TA | Cơ khí | CCS | IMO TIER II |
Shanghai New Power Automotive Technology Company Limited
Địa chỉ: NO.2636 Jungong Road, Shanghai, 200438
Máy phát điện
Тel.: +86-21-60652315
Email: generator@sdecie.com
Động cơ thủy
Тel.: +86-21-60652375
Email: marine@sdecie.com
Phụ tùng
Tel.: +86-21-60652314
Email: spare@sdecie.com
Động cơ
Tel.: +86-21-60652308
Email: motor@sdecie.com
DỊCH VỤ
Tel.: +86-21-60652369
Email: sc_fw@sdec.com.cn