
Động cơ dòng W được thiết kế để đáp ứng nhu cầu công suất cao cho động cơ hàng hải hạng nặng. Đây là thế hệ động cơ diesel mới, nghiên cứu và phát triển trên cơ sở các sản phẩm quân sự và áp dụng công nghệ tiên tiến trên thế giới. Nhiều chỉ số kỹ thuật của sản phẩm đạt mức tiên tiến.
Động cơ nổi trội về tiết kiệm nhiên liệu, momen xoắn dự trữ cao, cấu trúc nhỏ gọn, độ tin cậy cao, phát thải tốt… sử dụng rộng rãi trong các tàu thuyền nội thủy và chạy ven biển, tàu đánh cá, tàu ứng tác, tàu chở khách và các loại tàu thuyền khác, cũng dùng trong các cụm phát điện hàng hải công suất 490-792kW.
Model | |
Loại động cơ | Loại thẳng hàng, Làm mát bằng nước, 4 thì, Xi lanh ướt |
Đường kính/Hành trình | 180x215mm/180x250mm |
Tỉ lệ tiêu hao nhiên liệu tối thiểu | 190g/kW.h |
Kiểu khởi động | Khởi động bằng gió, Khởi động bằng điện, bằng gió/điện |
Trình tự bắn | 1-5-3-6-2-4 |
Độ ồn | ≤110dB (A) |
Hướng quay của trục khuỷu (hướng về bánh đà) | Ngược chiều kim đồng hồ |
Số Xi lanh | 6 |
Tổng dung tích làm việc của xi lanh | 32.8L/38.2L |
Mức tiêu thụ dầu | 0.5g/kW.h |
Chứng nhận | CCS/IMOⅡ |
Bánh đà và Vỏ bánh đà | SAE0#&18# |
Thời gian đại tu động cơ | 20000h |
Khối lượng tịnh | 3800kg/4200kg |
Kích thước (LxWxH) | 2453x1271x195mm (SC33W) 2487x1196x19461mm (SC38W) |
Model | Loại động cơ | Tổng dung tích làm việc của xi lanh | Công suất định mức(KW) | Công suất định mức(HP) | Tốc độ(rpm) | Kiểu nạp khí | Hệ thống kiểm soát nhiên liệu | Giao diện đầu ra | Trọng lượng(kg) | Chứng nhận | Mức phát tải |
6 Xi lanh / Thẳng hàng | 32.8L | 490 | 666 | 1350 | TA | Cơ khí | SAE 0#/18' | 3400 | CCS | IMO TIER II | |
6 Xi lanh / Thẳng hàng | 32.8L | 561 | 763 | 1500 | TA | Cơ khí | CCS | IMO TIER II | |||
6 Xi lanh / Thẳng hàng | 32.8L | 588 | 800 | 1350 | TA | Cơ khí | CCS | IMO TIER II | |||
6 Xi lanh / Thẳng hàng | 32.8L | 595 | 810 | 1500 | TA | Cơ khí | CCS | IMO TIER II | |||
6 Xi lanh / Thẳng hàng | 32.8L | 640 | 870 | 1350 | TA | Cơ khí | CCS | IMO TIER II | |||
6 Xi lanh / Thẳng hàng | 32.8L | 640 | 870 | 1500 | TA | Cơ khí | CCS | IMO TIER II | |||
6 Xi lanh / Thẳng hàng | 32.8L | 690 | 938 | 1500 | TA | Cơ khí | / | / | |||
6 Xi lanh / Thẳng hàng | 32.8L | 725 | 986 | 1500 | TA | Cơ khí | / | / | |||
6 Xi lanh / Thẳng hàng | 32.8L | 792 | 1077 | 1500 | TA | Cơ khí | / | / | |||
6 Xi lanh / Thẳng hàng | 38.2L | 637 | 866 | 1200 | TA | EUP | SAE 0#/18' | 4200 | CCS | IMO TIER II | |
6 Xi lanh / Thẳng hàng | 38.2L | 686 | 933 | 1200 | TA | EUP | CCS | IMO TIER II | |||
6 Xi lanh / Thẳng hàng | 38.2L | 720 | 979 | 1200 | TA | EUP | CCS | IMO TIER II |
Shanghai New Power Automotive Technology Company Limited
Địa chỉ: NO.2636 Jungong Road, Shanghai, 200438
Máy phát điện
Тel.: +86-21-60652315
Email: generator@sdecie.com
Động cơ thủy
Тel.: +86-21-60652375
Email: marine@sdecie.com
Phụ tùng
Tel.: +86-21-60652314
Email: spare@sdecie.com
Động cơ
Tel.: +86-21-60652308
Email: motor@sdecie.com
DỊCH VỤ
Tel.: +86-21-60652369
Email: sc_fw@sdec.com.cn